Có 2 kết quả:

軟體 ruǎn tǐ ㄖㄨㄢˇ ㄊㄧˇ软体 ruǎn tǐ ㄖㄨㄢˇ ㄊㄧˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) software (Tw)
(2) soft-bodied (animal)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) software (Tw)
(2) soft-bodied (animal)

Bình luận 0